Có 2 kết quả:

体肤 tǐ fū ㄊㄧˇ ㄈㄨ體膚 tǐ fū ㄊㄧˇ ㄈㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) skin
(2) flesh
(3) body

Từ điển Trung-Anh

(1) skin
(2) flesh
(3) body